BÀI ĐĂNG NỔI BẬT
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
50 câu nói chứa từ 말
말도 마라: khỏi nói, thôi khỏi nói đi
말을 내다: để lộ bí mật, bắt đầu nói về
말을 놓다: bỏ nói kính ngữ
말을 더듬다: nói lắp
말을 듣다: nghe lời
말을 못 하다: không nói lên lời
말을 삼키다: không dám mở lời
말이 굳다: lắp bắp, không nói lên lời
말이 나다: bị bàn tán
말이 되다: hợp lý
말이 떨어지다: mở lời
말이 뜨다/ 말을 잊다/ 말을 잃다: nghẹn lời
말이 많다: lắm lời
말이 새다: bí mật bị rò rỉ
말이 아니다: vô lý, tàn nhẫn, nực cười
말이 안 되다: không hợp lý, phi logic, trong tình trạng tồi tệ
말이 적다: ít nói
말이 청산ㅇ유수다/ 말이 물 흐르듯 하다: nói trôi chảy
말이 나오다: nói thành tiếng, thốt nên lời, nói ra
말이 없다: không nói không rằng, ít nói
말 그대로: đúng như đã nói, như lời đã nói
말이 통하다: thông hiểu, hiểu nhau
말을 돌리다: chuyển chủ đề, chuyển sang chuyện khác, nói vòng vo, nói loanh quanh
말뿐이다: nói thì dễ
말을 걸다: bắt chuyện
말을 뱉다: buông lời
말을 트다: nói thoải mái
말을 떼다: biết nói
말을 비치다: nói khéo, nói vòng vo
말이 무겁다: kín miệng
말을 건네다/ 말을 붙이다: mở lời, gợi chuyện
말을 던지다: nói vắn tắt, nói ngắn gọn
말을 나누다: trao đổi, chia sẻ, tâm sự
말을 높이다: nói trân trọng
말을 자르다: ngắt lời
말을 삼키다: lặng thinh, không dám mở lời
말만 앞세우다: nói thì giỏi
말이 씨가 된다: lời nói xúi quẩy
말을 주워섬기다: nois ào ào
말이 말을 만든다: tam sao thất bản
말은 적을수록 좋다: trước khi nói phải uốn lưỡi 3 lần
말로는 못할 말이 없다: nói miệng thì ai cũng nói được
말 안 하면 귀신도 모른다: không nói thì có trời mới biết
말 한마디에 천 냥 빚도 갚는다/ 천 냥 빚도 말로 갚는다: lời nói đáng giá ngàn vàng
온다 간다 말없이: đi đâu không nói
달다 쓰다 말이 없다: chẳng có lấy một lời
가는 말이 고와야오는 말이 곱다: lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau
호랑이도 제 말 하면 온다: nói Tào tháo, Tào tháo tới
쌀은 쏟고 주워도 말은 하고 못 줍는다: sảy miệng khó gỡ, bát nước hắt đi
어른 말을 들으면 자다가도 떡이 생기다: cá không ăn muối cá ươn
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Bài đăng phổ biến
Tổng hợp 100 ngữ pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
CÁC BƯỚC NHẬP QUỐC TỊCH HÀN QUỐC DÀNH CHO CÔ DÂU VIỆT - HÀN
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
NHỮNG SỐ ĐIỆN THOẠI CẦN BIẾT DÀNH CHO CỘNG ĐỒNG NGƯỜI VIỆT NAM SINH SỐNG TẠI HÀN QUỐC
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Từ vựng Tiếng Hàn về bệnh viện và các loại bệnh
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
47 cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Hàn
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Các kì thi đánh giá của 사회통합프로그램 KIIP (thi xếp lớp + thi lên lớp + thi hết lớp 4 + thi hết lớp 5)
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
150 cấu trúc ngữ pháp Topik II
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Cách sử dụng 에 가다/오다 đi/ đến một nơi nào đó.
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
CÁCH TẠO TÀI KHOẢN ĐỂ THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH HÒA NHẬP XÃ HỘI HÀN QUỐC 사회통합프로그램 KIIP
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Nhận xét
Đăng nhận xét