BÀI ĐĂNG NỔI BẬT
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
60 CẶP TỪ ĐỐI LẬP CƠ BẢN NHẤT CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
1. 오래된 (cũ) >< 새로운, 신선한 (mới)
2. 마르다 (khô) >< 젖다 (bị ướt)
3. 만나다 (gặp) >< 헤어지다 (chia tay, tạm biệt)
4. 많다 (nhiều) >< 적다 (ít)
5. 맑다 (trong lành, sáng, trong) >< 흐리다 (đục, nmờ)
6. 모으다 (tập trung lại, gom lại >< 흩다 (rung, rắc, vãi)
7. 모자라다 (thiếu, không đủ) >< 넉넉하다 (đầy đủ, sung túc)
8. 묻다 (hỏi) >< 대답하다 (trả lời)
9. 받다 (nhận) >< 주다 (cho)
10. 밝다 (sáng, sáng sủa) >< 어둡다 (tối, tối tăm)
11. 낙관하다 (lạc quan) >< 바관하다 (bi quan)
12. 비싸다 (đắt) >< 싸다 (rẻ)
13. 사납다 (hung dữ, dữ tợn) >< 온순하다 (hiền lành, ngoan ngoãn)
14. 서투르다 (lạ lẫm, vụng về) >< 익숙하다(thành thạo, quen)
15. 수줍다 (ngại, xấu hổ) >< 활발하다 (hoạt bát, nhanh nhẹn)
16. 어렵다 (khó) >< 쉽다 (dễ)
17. 슬기 롭다 (khéo léo, thông minh) >< 어리 석다 (ngu dốt)
18. 심다 (trồng, trồng trọt) >< 캐다 (đào, bới)
19. 아름답다 (đẹp) >< 추하다 (xấu xí)
20. 약하다 (yếu ớt) >< 가경하다 (mạnh mẽ, cứng rắn)
21. 엷다 (mỏng, thưa thớt) >< 짙다 (dày, rậm rạp)
22. 젊다 (trẻ) >< 늙다 (gìa)
23. 조용하다 (im lặng, tĩnh lặng) >< 시끄럽다 (ầm ĩ, ồn ào).
24. 짧다 (ngắn) >< 길다 (dài)
25. 차다 (lạnh, lạnh nhạt, mát) >< 뜨겁다 (nóng, bị sốt, đỏ mặt)
26. 착하다 (hiền lành, tử tế) >< 악하다 (độc ác)
27. 찾다 (tìm) >< 감추다 (che giấu)
28. 뚱뚱하다 (béo) >< 수척하다 (gầy)
29. 무겁다 (nặng) >< 가볍다, 순하다 (nhẹ)
30. 어마어마하다, 거대하다 (khổng lồ) >< 조그마하다 (tí hon)
31. 들어가다 (đi vào) >< 나오다 (đi ra)
32. 입원하다 (nhập viện) >< 퇴원하다 (xuất viện)
33. 입 뜨다 (ít nói) >< 입싸다 (hay nói, lẻo mép)
34. 부지런한다, 열심히 하다 (chăm chỉ) >< 게으르다 (lười).
35. 비겁하다 (hèn nhát) >< 용감하다 (dũng cảm).
36. 냄새나다 (hôi thối) >< 향긋하다, 퍼지다 (thơm, ngào ngạt).
37. 짜다 (mặn) >< 싱겁다 (nhạt).
38. 다정 (quan tâm) >< 냉정( thái độ thờ ơ)
39. 만나다 (gặp gỡ ) >< 헤어지다 ( chia tay)
40. 막히다 (tắc nghẽn) >< 뚫리다 ( lỗ thông)
41. 마지막 (cuối cùng) >< 처음 (đầu tiên)
42. 마음(tấm lòng) >< 몸(vóc dáng)
43. 마르다 (khô ) >< 젖다 ( ướt)
44. 마녀 (phù thủy) >< 선녀 (nàng tiên)
45. 두껍다 (dày) >< 얇다 ( mỏng)
46. 돕다 (giúp đỡ) >< 방해하다 ( gây cản trờ)
47. 도움 (trợ giúp) >< 방해( trở ngại)
48. 대부분(đa số) >< 일부분(thiểu số)
49. 대답(đáp án) >< 질문( câu hỏi)
50. 다행 (may mắn) >< 불행( xui xẻo)
51. 늦추다 (thả lỏng) >< 당기다( kéo căng)
52. 능숙 (thành thạo ) >< 미숙( không thạo)
53. 능력 (có năng lực) >< 무능력( không có năng lực)
54. 늘다 (tăng lên) >< 줄다( giảm xuống)
55. 못나다 (không giỏi ) >< 능하다 ( giỏi)
56. 가깝다 (gần) >< 멀다 (xa)
57. 가난하다 (nghèo) >< 부유하다 (giàu)
58. 가늘다 (mỏng) >< 굵다 (dày)
59. 거칠다 (gồ ghề) >< 부드럽다 (mềm mại)
60. 낮다 (thấp) >< 높다 (cao)
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Bài đăng phổ biến
Tổng hợp 100 ngữ pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
CÁC BƯỚC NHẬP QUỐC TỊCH HÀN QUỐC DÀNH CHO CÔ DÂU VIỆT - HÀN
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
NHỮNG SỐ ĐIỆN THOẠI CẦN BIẾT DÀNH CHO CỘNG ĐỒNG NGƯỜI VIỆT NAM SINH SỐNG TẠI HÀN QUỐC
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Từ vựng Tiếng Hàn về bệnh viện và các loại bệnh
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
47 cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Hàn
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Các kì thi đánh giá của 사회통합프로그램 KIIP (thi xếp lớp + thi lên lớp + thi hết lớp 4 + thi hết lớp 5)
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
150 cấu trúc ngữ pháp Topik II
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Cách sử dụng 에 가다/오다 đi/ đến một nơi nào đó.
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
CÁCH TẠO TÀI KHOẢN ĐỂ THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH HÒA NHẬP XÃ HỘI HÀN QUỐC 사회통합프로그램 KIIP
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Nhận xét
Đăng nhận xét