Chuyển đến nội dung chính

BÀI ĐĂNG NỔI BẬT

CÁC BƯỚC NHẬP QUỐC TỊCH HÀN QUỐC DÀNH CHO CÔ DÂU VIỆT - HÀN

Ảnh: Bằng chứng nhận quốc tịch của mình mặt ngoài (국적 증서) Ảnh: Bằng chứng nhận quốc tịch của mình mặt trong (국적 증서) Xin chào các bạn ! Mình là Seona*. Mình hiện là người có hai quốc tịch Việt Nam & Hàn Quốc. Sau đây là chia sẻ của mình về các bước để nhập quốc tịch dành cho cô dâu Việt lấy chồng Hàn. Các bạn không phải là cô dâu cũng có thể dùng bài viết này làm tài liệu tham khảo. Bài viết tuy dài nhưng rất nhiều thông tin bổ ích. Bạn nhớ đọc hết nhé ! Nhập quốc tịch Hàn (귀화) có nhiều diện và mình nhập theo diện phụ nữ di trú kết hôn F-6. Phụ nữ di trú kết hôn muốn nhập quốc tịch Hàn hiện nay theo như hiểu biết của mình thì có hai cách. - Cách 1: Là theo cách truyền thống cũ, chờ đủ 2 năm, nộp hồ sơ nhập tịch lên Cục quản lý xuất nhập cảnh (출입국관리사무소) rồi chờ ngày gọi thi phỏng vấn, thi đậu rồi chờ ngày ra giấy chứng nhận nhập tịch. - Cách 2: Là theo cách hiện nay nhiều bạn đang làm là học chương trình Hòa Nhập Xã Hội KIIP - 사회통합 프로그램 sau đó thi để lấy chứng chỉ tốt ng...

65 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ĂN UỐNG AI CŨNG PHẢI BIẾT


1. cho vào: 넣다

2. thái: 썰다

3. cắt: 자르다

4. nhồi: 채우다

5. băm nhỏ: 다지다

6. trộn: 비비다/섞다

7. gọt vỏ: 까다

8. rót: 붓다

9. cắt lát: 얇게 자르다



10. bữa sáng: 아침 식사

11. bữa trưa: 점심 식사

12. bữa tối: 저녁 식사

13. ăn nhẹ: 간식

14. buffet: 뷔폐

15. tiệc nướng: 고기 파티

16. yến tiệc: 파티/ 잔치



17. thịt bò: 소고기

18. bánh mỳ:

19. thịt gà: 닭고기

20. cá: 물고기

21. mì:

22. pizza: 피자

23. thịt lợn: 돼지고기

24. cơm:

25. súp: 수프/ 장류

26. canh: /찌개



27. nướng bánh: 빵을 굽다

28. luộc: 삶다

29. rán: 부치다// 튀기다

30. nướng thịt: 고기를 굽다

31. hâm nóng: 데우다

32. hấp: 찌다

33. xào:붂다



34. tươi: 생으로

35. chín:익다

36. ỉu: 습기가 들어있다

37. ôi thiu: 상하다

38. thịt sống: 생것

39. tái: 설익다

40. mềm: 부드럽다

41. dai: 질기다



42. ngọt: 달다

43. mặn: 짜다

44. chua: 시다

45. cay: 매우다

46. đắng: 쓰다

47. ngon: 맛있다

48. nhạt: 싱겁다



49. cắn: 물다

50. nhai: 씹다

51. nuốt: 섬기다

52. ham ăn: 먹다

53. thanh (socola): 초콜릿

54. ổ bánh mỳ: 덩어리

55. miếng: 조각

56. lát: 얇게 조각

57. khẩu phần: 인부

58. nải: 봉지

59. thìa cà phê: 숟가락

60. kilogram: 키로크램

Nhận xét

Bài đăng phổ biến