BÀI ĐĂNG NỔI BẬT
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Phân biệt cấu trúc ngữ pháp 겠다 & ㄹ게요 & ㄹ거예요
겠다 ㄹ게요 ㄹ거예요 Nghĩa là sẽ làm gì đó....
Nhưng dùng khi nào ạ?
1. 겠다 sẽ…
- Dùng để thể hiện ý chí của bản thân quyết tâm làm 1 việc gì đó
저는 이제부터 열심히 공부하겠어요. (Từ giờ tôi sẽ học hành chăm chỉ.)
- Dùng để phỏng đoán:
와 ! 맛있겠다 (woa! Sẽ ngon lắm đây.)
2. 을/ㄹ게요 sẽ…
- Dùng để hứa hẹn
울지 마. 엄아 사줄게요. (Đừng khóc nữa con. Mẹ sẽ mua cho.)
- Dùng để thể hiện quyết định của bản thân sẽ làm 1 việc gì đó
저는 오늘 바빠서 먼저 갈게요. (Hôm nay tôi bạn nên sẽ về trước.)
3. 을/ㄹ 거예요. sẽ…
- Dùng để nói về dự định của bản thân sẽ làm 1 việc gì đó
다음 주에 베트남에 갈 거예요. (tuần sau tôi sẽ về Việt Nam.)
- Dùng để phỏng đoán về một tình huống hay trạng thái nào đó
먹구름이 많이 껴서 비가 올 거예요. (Vì mây đen giăng nhiều nên chắc trời sẽ mưa.)
동사 – 피동사 / Động từ - Bị động từ
얼다[얼다] đông lại, đóng băng
Ví dụ:
물이 얼다 Nước tự đóng băng.
음식이 얼다 Thức ăn tự đông lại.
음식이 얼어 있어요. Thức ăn đang tự đông lại.
녹다 [녹따] tan chảy, tan ra
Ví dụ:
얼음이 녹다 Đá tự tan ra.
냉동음식이 녹다 Thức ăn đông lạnh tự tan ra.
냉동음식이 녹아 있어요. Thức ăn đang tự tan ra.
얼리다 [얼리다] làm đông lại, làm đóng băng
Ví dụ:
저는 냉동생선을 얼리다 Tôi rã đông cá đông lạnh.
녹이다 [녹이다] làm tan ra, rã đông
Ví dụ:
저는 쇠를 녹이다 Tôi làm tan chảy sắt.
Quay trở lại với câu hỏi của ban 유지아.
Ở đây chúng ta có thể nói là:
“나는 음식이 얼기를 기다리고 있어요.”
Tôi đang chờ thức ăn đông lại.
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Bài đăng phổ biến
Tổng hợp 100 ngữ pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
CÁC BƯỚC NHẬP QUỐC TỊCH HÀN QUỐC DÀNH CHO CÔ DÂU VIỆT - HÀN
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
NHỮNG SỐ ĐIỆN THOẠI CẦN BIẾT DÀNH CHO CỘNG ĐỒNG NGƯỜI VIỆT NAM SINH SỐNG TẠI HÀN QUỐC
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Từ vựng Tiếng Hàn về bệnh viện và các loại bệnh
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
47 cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Hàn
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Các kì thi đánh giá của 사회통합프로그램 KIIP (thi xếp lớp + thi lên lớp + thi hết lớp 4 + thi hết lớp 5)
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
150 cấu trúc ngữ pháp Topik II
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Cách sử dụng 에 가다/오다 đi/ đến một nơi nào đó.
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
CÁCH TẠO TÀI KHOẢN ĐỂ THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH HÒA NHẬP XÃ HỘI HÀN QUỐC 사회통합프로그램 KIIP
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Nhận xét
Đăng nhận xét