BÀI ĐĂNG NỔI BẬT
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
TỪ VỰNG HÀN VIỆT VỀ CÁC BỘ LUẬT của Việt Nam hiện nay
TỪ VỰNG HÀN VIỆT VỀ CÁC BỘ LUẬT của Việt Nam hiện nay.
민사법전 Bộ luật Dân sự
베트남항해법전 Bộ luật Hàng hải Việt Nam
형사법전 Bộ luật Hình sự
노동법전 Bộ luật Lao động
민사소송법전 Bộ luật Tố tụng dân sự
형사소송법전 Bộ luật tố tụng hình sự
헌법 Hiến pháp
유해화학물질관리법 Luật Quản lý chất độc hại
사이버보안법 Luật An ninh mạng
국가안보법 Luật An ninh quốc gia
사이버정보보안법 Luật An toàn thông tin mạng
식품안전법 Luật An toàn thực phẩm
노동안전위생법 Luật An toàn vệ sinh lao động
특별사면법 Luật Ân xá đặc biệt
법률규범문서공포법 Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật
언론법 Luật Báo chí
예금보험법 Luật Bảo hiểm tiền gửi
사회보험법 Luật Bảo hiểm xã hội
의료보험법 Luật Bảo hiểm y tế
국가기밀보호법 Luật Bảo vệ bí mật nhà nước
환경보호법 Luật Bảo vệ môi trường
소비자권리보호법 Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
인민보건법 Luật Bảo vệ sức khỏe nhân dân
청소년보호법 Luật Bảo vệ thanh thiếu niên
식물보호 및 검역법 Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật
산림보호 및 발전법 Luật Bảo vệ và phát triển rừng
공직선거법 Luật Bầu cử công chức
인민의회대표선거법 Luật Bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân
국회의원 및 인민의회의원선거법 Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân
국회의원선거법 Luật Bầu cử đại biểu quốc hội
국가국경법 Luật Biên giới quốc gia
베트남국경경비법 Luật Biên phòng Việt Nam
베트남해양법 Luật Biển Việt Nam
양성평등법 Luật Bình đẳng giới
우편법 Luật Bưu chính
금융기관법 Luật Các tổ chức tín dụng
간부•공무원법 Luật Cán bộ, công chức
공민신원법 Luật Căn cước công dân
베트남해양경찰법 Luật Cảnh sát biển Việt Nam
경쟁법 Luật Cạnh tranh
경호법 Luật Cảnh vệ
축산법 Luật Chăn nuôi
상품•물품품질법 Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa
증권법 Luật Chứng khoán
기술이전법 Luật Chuyển giao công nghệ
재외베트남사회주의공화국대표기관법 Luật Cơ quan đại diện nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài
인민공안법 Luật Công an nhân dân
공증법 Luật Công chứng
노동조합법 Luật Công đoàn
첨단기술법 Luật Công nghệ cao
정보기술법 Luật Công nghệ thông tin
거주법 Luật Cư trú
생물다양성법 Luật Đa dạng sinh học
특별사면법 Luật Đặc xá
민병자위대법 Luật Dân quân tự vệ
민법 Luật Dân sự
토지법 Luật Đất đai
자산경매법 Luật Đấu giá tài sản
석유•가스법 Luật Dầu khí
입찰법 Luật Đấu thầu
투자법 Luật Đầu tư
공공투자법 Luật Đầu tư công
민관협력방식에 의한 투자법 Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư
제방법 Luật Đê điều
문화유산법 Luật Di sản văn hóa
영화법 Luật Điện ảnh
전력법 Luật Điện lực
국제조약법 Luật Điều ước quốc tế
측량 및 지도법 Luật Đo đạc và bản đồ
도량형법 Luật Đo lường
기업법 Luật Doanh nghiệp
국영기업법 Luật Doanh nghiệp nhà nước
관광법 Luật Du lịch
의약품법 Luật Dược
철도법 Luật Đường sắt
가격에 관한 법률 Luật về Giá
사법감정법 Luật Giám định tư pháp
전자거래법 Luật Giao dịch điện tử
대학교육법 Luật Giáo dục đại học
직업교육법 Luật Giáo dục nghề nghiệp
국방 및 안보 교육법 Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh
교육훈련법 Luật Giáo dục và đào tào
도로교통법 Luật Giao thông đường bộ
국내수로교통법 Luật Giao thông đường thủy nội địa
관세청법, 관세법 Luật Hải quan
항해법 Luật Hàng hải
베트남 민간항공법 Luật Hàng không dân dụng Việt Nam
인체의 장기조직 기증, 적출, 이식과 사체의기증, 적출법
Luật Hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người và hiến, lấy xác
호적법 Luật Hộ tịch
중소기업지원법 Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
사법상조법 Luật Hỗ trợ tư pháp
화학물질법 Luật Hóa chất
기초화해법 Luật Hòa giải ở cơ sở
법원에서의 화해•대화에 관한 법률 Luật Hòa giải, đối thoại tại tòa án
적십자활동법 Luật Hoạt động chữ thập đỏ
국회 및 인민의회의 감찰활동법 Luật Hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân
어음수표법 Luật Hối phiếu
혼인 및 가족법 Luật Hôn nhân và gia đình
회계법 Luật Kế toán
진단•치료법 Luật Khám bệnh, chữa bệnh
수문기상법 Luật Khí tượng thủy văn
이의신청법 Luật Khiếu nại
과학 및 기술법 Luật Khoa học và công nghệ
광산법 Luật Khoáng sán
국가회계감사법 Luật Kiểm toán nhà nước
건축법 Luật Kiến trúc
보험사업법 Luật Kinh doanh bảo hiểm
부동산사업법 Luật Kinh doanh bất động sản
임업법 Luật Lâm nghiệp
개정노동법 Luật Lao động sửa đổi
근로기준법 Luật Lao động
변호사법 Luật Luật sư
동원예비군법 Luật Lực lượng dự bị động viên
문서보관법 Luật Lưu trữ
사법처리기록법 Luật Lý lịch tư pháp
베트남조국전선법 Luật Mặt trận tổ quốc Việt Nam
원자력에 너지법 Luật Năng lượng nguyên tử
베트남국가은행법 Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
국영은행법 Luật Ngân hàng quốc doanh
국가예산법 Luật Ngân sách nhà nước
보험업법 Luật Ngành bảo hiểm
군사의무법 Luật Nghĩa vụ quân sự
외교법 Luật Ngoại giao
노인법 Luật Người cao tuổi
장애인법 Luật Người khuyết tật
계약에 따라 외국에서 근로하는 베트남근로자에 관한 법률
Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng
주택법 Luật Nhà ở
베트남 내외 국인의 출입국•경유•거주법
Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam
입양법 Luật Nuôi con nuôi
파산법 Luật Phá sản
요금 및 수수료법 Luật Phí và lệ phí
법률보급•교육법 Luật Phổ biến, giáo dục pháp luật
화재예방 및 소방법 Luật Phòng cháy và chữa cháy
가정폭력방지법 Luật Phòng chống bao lực gia đình
국가안전소방법 Luật Phòng chống cháy nổ an toàn quốc gia
에 이즈예방법 Luật Phòng chống HIV/AIDS
부패방지법 Luật Phòng chống tham nhũng
전염병 방지•예방법 Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm
테러 방지•예방법 Luật Phòng, chống khủng bố
마약 방지•예방법 Luật Phòng, chống ma túy
인신매매방지•예방법 Luật Phòng, chống mua bán người
자금세탁방지•예방법 Luật Phòng, chống rửa tiền
주류•맥주의 폐해방지•예방법 Luật phòng, chống tác hại của rượu, bia
담배의 폐해방지•예방법. Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá
부패방지예방법 Luật Phòng, chống tham nhũng
자연재해방지•예방법 Luật Phòng, chống thiên tai
외환관리법 Luật Quản lý ngoại hối
대외무역관리법 Luật Quản lý ngoại thương
공적채무관리법 Luật Quản lý nợ công
조세관리법, 세금관리법 Luật Quản lý thuế
출입국관리법 Luật Quản lý xuất nhập cảnh
국가재산관리 및 사용에 관한 법 Luật Quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước
기업의생산•사업에 투자되는 국가자본의 관리•사용법
Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp
무기•폭발성 물질 및 보조장구 관리•사용에 관한 법률
Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ
광고법 Luật Quảng cáo
국방법 Luật Quốc phòng
베트남국적법 Luật Quốc tịch
도시계획법 Luật Quy hoạch đô thị
지적재산권법 Luật Quyền sở hữu trí tuệ
에 너지 절약 및 효율적 사용에 관한 법률 Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
수정조세관리법 Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật quản lý thuế
수정부가가치세법 Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế giá trị gia tăng
수정개인소득세법 Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế thu nhập cá nhân
수정기업소득세법 Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế thu nhập doanh nghiệp
수정특별소비세법 Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế tiêu thụ đặc biệt
베트남인민군사관법 Luật Sỹ quan quân đội nhân dân Việt Nam
국가수자원법 Luật Tài nguyên nước quốc gia
바다 및 섬의 자원, 환경법 Luật Tài nguyên, môi trường biển và hải đảo
청년법 Luật Thanh niên
감사법 Luật Thanh tra
스포츠체육법 Luật Thể dục thể thao
경쟁포상법 Luật Thi đua khen thưởng
민사재판시행법/민사판견집행법 Luật Thi hành án dân sự
형사판결집행법 Luật Thi hành án hình sự
일시구금•구속집행법 Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam
국제합의법 Luật Thỏa thuận quốc tế
통계법 Luật Thống kê
수도법 Luật Thủ đô
도서관법 Luật Thư viện
수의법 Luật Thú y
절약, 낭비방지시행법 Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí
절약실행 및 낭비방지에 관한 법 Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí
환경보호세법 Luật Thuế bảo vệ môi trường
토지사용권양도세법 Luật Thuế chuyển nhượng quyền sử dụng đất
부가가치세법 Luật Thuế giá trị gia tăng
법인세법 Luật Thuế pháp nhân
농업용토지사용세법 Luật Thuế sử dụng đất nông nghiệp
비농업용토지사용법 Luật Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
자원세법 Luật Thuế tài nguyên
개인소득세법 Luật Thuế thu nhập cá nhân
기업소득세법 Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp
특별소비세법 Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt
수출수입세법 Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu
전자거래법 Luật Thương mại điện tử
상법 Luật Thương mại
수리법 Luật Thủy lợi
수산물법 Luật Thủy sản
재산징수 및 수용법 Luật Tịch thu và tiếp nhận tài sản
정보접근법 Luật Tiếp cận thông tin
기술표준 및 규준법 Luật Tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật
신앙, 종교법 Luật Tín ngưỡng, tôn giáo
고소법 Luật Tố cáo
정부조직법 Luật Tổ chức chính phủ
지방정부조직법 Luật Tổ chức chính quyền địa phương
형사조사기관조직법 Luật Tổ chức cơ quan điều tra hình sự
인민의회 및 인민위원회조직법 Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân
국회조직법 Luật Tổ chức quốc hội
인민재판소조직법, 인민법원조직법 Luật Tổ chức toà án nhân dân
인민검찰원조직법 Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân
민사소송법 Luật Tố tụng dân sự
행정소송법 Luật Tố tụng hành chính
형사소송법 Luật Tố tụng hình sự
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Bài đăng phổ biến
Tổng hợp 100 ngữ pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
CÁC BƯỚC NHẬP QUỐC TỊCH HÀN QUỐC DÀNH CHO CÔ DÂU VIỆT - HÀN
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
NHỮNG SỐ ĐIỆN THOẠI CẦN BIẾT DÀNH CHO CỘNG ĐỒNG NGƯỜI VIỆT NAM SINH SỐNG TẠI HÀN QUỐC
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Từ vựng Tiếng Hàn về bệnh viện và các loại bệnh
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
47 cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Hàn
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Các kì thi đánh giá của 사회통합프로그램 KIIP (thi xếp lớp + thi lên lớp + thi hết lớp 4 + thi hết lớp 5)
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
150 cấu trúc ngữ pháp Topik II
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Cách sử dụng 에 가다/오다 đi/ đến một nơi nào đó.
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
CÁCH TẠO TÀI KHOẢN ĐỂ THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH HÒA NHẬP XÃ HỘI HÀN QUỐC 사회통합프로그램 KIIP
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Nhận xét
Đăng nhận xét