Chuyển đến nội dung chính

BÀI ĐĂNG NỔI BẬT

CÁC BƯỚC NHẬP QUỐC TỊCH HÀN QUỐC DÀNH CHO CÔ DÂU VIỆT - HÀN

Ảnh: Bằng chứng nhận quốc tịch của mình mặt ngoài (국적 증서) Ảnh: Bằng chứng nhận quốc tịch của mình mặt trong (국적 증서) Xin chào các bạn ! Mình là Seona*. Mình hiện là người có hai quốc tịch Việt Nam & Hàn Quốc. Sau đây là chia sẻ của mình về các bước để nhập quốc tịch dành cho cô dâu Việt lấy chồng Hàn. Các bạn không phải là cô dâu cũng có thể dùng bài viết này làm tài liệu tham khảo. Bài viết tuy dài nhưng rất nhiều thông tin bổ ích. Bạn nhớ đọc hết nhé ! Nhập quốc tịch Hàn (귀화) có nhiều diện và mình nhập theo diện phụ nữ di trú kết hôn F-6. Phụ nữ di trú kết hôn muốn nhập quốc tịch Hàn hiện nay theo như hiểu biết của mình thì có hai cách. - Cách 1: Là theo cách truyền thống cũ, chờ đủ 2 năm, nộp hồ sơ nhập tịch lên Cục quản lý xuất nhập cảnh (출입국관리사무소) rồi chờ ngày gọi thi phỏng vấn, thi đậu rồi chờ ngày ra giấy chứng nhận nhập tịch. - Cách 2: Là theo cách hiện nay nhiều bạn đang làm là học chương trình Hòa Nhập Xã Hội KIIP - 사회통합 프로그램 sau đó thi để lấy chứng chỉ tốt ng...

100 cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn

 Dưới đây là 100 cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp.


1 - 20 (Tính từ, trạng thái)


1. 크다 = 거대하다 (To, lớn)


2. 작다 = 조그맣다 (Nhỏ)


3. 길다 = 장황하다 (Dài)


4. 짧다 = 단축되다 (Ngắn)


5. 빠르다 = 신속하다 (Nhanh)


6. 느리다 = 천천히 (Chậm)


7. 많다 = 풍부하다 (Nhiều)


8. 적다 = 미미하다 (Ít)


9. 밝다 = 환하다 (Sáng)


10. 어둡다 = 캄캄하다 (Tối)


11. 아름답다 = 예쁘다 (Đẹp)


12. 깨끗하다 = 청결하다 (Sạch sẽ)


13. 더럽다 = 지저분하다 (Bẩn)


14. 덥다 = 뜨겁다 (Nóng)


15. 춥다 = 차갑다 (Lạnh)


16. 기쁘다 = 행복하다 (Vui vẻ)


17. 슬프다 = 우울하다 (Buồn)


18. 무섭다 = 두렵다 (Đáng sợ)


19. 시끄럽다 = 소란스럽다 (Ồn ào)


20. 조용하다 = 고요하다 (Yên tĩnh)


---


21 - 40 (Hành động, trạng thái)


21. 걷다 = 보행하다 (Đi bộ)


22. 뛰다 = 달리다 (Chạy)


23. 먹다 = 섭취하다 (Ăn)


24. 마시다 = 음료하다 (Uống)


25. 자다 = 숙면하다 (Ngủ)


26. 일어나다 = 기상하다 (Thức dậy)


27. 앉다 = 착석하다 (Ngồi)


28. 서다 = 기립하다 (Đứng)


29. 보다 = 관람하다 (Nhìn, xem)


30. 듣다 = 청취하다 (Nghe)


31. 말하다 = 이야기하다 (Nói)


32. 쓰다 = 기록하다 (Viết)


33. 배우다 = 익히다 (Học)


34. 가르치다 = 교육하다 (Dạy)


35. 기억하다 = 암기하다 (Nhớ)


36. 잊다 = 망각하다 (Quên)


37. 시작하다 = 개시하다 (Bắt đầu)


38. 끝나다 = 마치다 (Kết thúc)


39. 주다 = 제공하다 (Cho)


40. 받다 = 취득하다 (Nhận)


---


41 - 60 (Cảm xúc, trạng thái)


41. 사랑하다 = 애정하다 (Yêu)


42. 좋아하다 = 선호하다 (Thích)


43. 싫어하다 = 혐오하다 (Ghét)


44. 화나다 = 분노하다 (Giận dữ)


45. 미워하다 = 증오하다 (Ghét bỏ)


46. 부끄럽다 = 창피하다 (Xấu hổ)


47. 자랑스럽다 = 뿌듯하다 (Tự hào)


48. 용서하다 = 사면하다 (Tha thứ)


49. 후회하다 = 뉘우치다 (Hối hận)


50. 걱정하다 = 염려하다 (Lo lắng)


51. 기뻐하다 = 즐거워하다 (Vui mừng)


52. 서운하다 = 아쉽다 (Tiếc nuối)


53. 만족하다 = 흡족하다 (Hài lòng)


54. 실망하다 = 좌절하다 (Thất vọng)


55. 차갑다 = 냉정하다 (Lạnh lùng)


56. 따뜻하다 = 포근하다 (Ấm áp)


57. 불안하다 = 초조하다 (Bất an)


58. 편안하다 = 안락하다 (Thoải mái)


59. 외롭다 = 고독하다 (Cô đơn)


60. 힘들다 = 고생하다 (Khó khăn, vất vả)


---


61 - 80 (Danh từ, sự vật)


61. 집 = 가정 (Nhà)


62. 학교 = 교정 (Trường học)


63. 병원 = 의원 (Bệnh viện)


64. 회사 = 기업 (Công ty)


65. 친구 = 동료 (Bạn bè)


66. 선생님 = 교사 (Giáo viên)


67. 학생 = 제자 (Học sinh)


68. 책 = 도서 (Sách)


69. 자동차 = 차량 (Ô tô)


70. 음식 = 요리 (Thức ăn)


71. 물 = 음료수 (Nước)


72. 술 = 주류 (Rượu)


73. 강 = 하천 (Sông)


74. 산 = 봉우리 (Núi)


75. 바다 = 해양 (Biển)


76. 태양 = 해 (Mặt trời)


77. 달 = 월 (Mặt trăng)


78. 별 = 성 (Ngôi sao)


79. 시간 = 시각 (Thời gian)


80. 돈 = 자금 (Tiền)


---


81 - 100 (Khác)


81. 건강 = 보건 (Sức khỏe)


82. 행복 = 기쁨 (Hạnh phúc)


83. 불행 = 슬픔 (Bất hạnh)


84. 사랑 = 애정 (Tình yêu)


85. 희망 = 소망 (Hy vọng)


86. 성공 = 승리 (Thành công)


87. 실패 = 패배 (Thất bại)


88. 노력 = 수고 (Nỗ lực)


89. 경험 = 체험 (Kinh nghiệm)


90. 사건 = 사고 (Sự kiện)


91. 전쟁 = 분쟁 (Chiến tranh)


92. 평화 = 화목 (Hòa bình)


93. 세계 = 지구 (Thế giới)


94. 미래 = 장래 (Tương lai)


95. 과거 = 옛날 (Quá khứ)


96. 현재 = 지금 (Hiện tại)


97. 남자 = 사내 (Đàn ông)


98. 여자 = 여성 (Phụ nữ)


99. 부모 = 어버이 (Cha mẹ)


100. 가족 = 가정 (Gia đình)


Hy vọng danh sách này giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Hàn!

Nhận xét

Bài đăng phổ biến